Có 2 kết quả:
誓死不从 shì sǐ bù cóng ㄕˋ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ • 誓死不從 shì sǐ bù cóng ㄕˋ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to vow to die rather than obey (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to vow to die rather than obey (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh